中文 Trung Quốc
喜馬拉雅山脈
喜马拉雅山脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Himalaya
喜馬拉雅山脈 喜马拉雅山脉 phát âm tiếng Việt:
[Xi3 ma3 la1 ya3 shan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
Himalayas
喜鵲 喜鹊
喝 喝
喝 喝
喝倒彩 喝倒彩
喝光 喝光
喝叱 喝叱