中文 Trung Quốc
喜筵
喜筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc cưới
Chúc mừng lễ thánh bổn mạng
喜筵 喜筵 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
wedding banquet
congratulatory feast
喜糖 喜糖
喜結連理 喜结连理
喜群飛 喜群飞
喜興 喜兴
喜色 喜色
喜蛋 喜蛋