中文 Trung Quốc
喜結連理
喜结连理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie knot (thành ngữ)
để có được kết hôn
喜結連理 喜结连理 phát âm tiếng Việt:
[xi3 jie2 lian2 li3]
Giải thích tiếng Anh
to tie the knot (idiom)
to get married
喜群飛 喜群飞
喜聞樂見 喜闻乐见
喜興 喜兴
喜蛋 喜蛋
喜衝衝 喜冲冲
喜訊 喜讯