中文 Trung Quốc
喜劇
喜剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim hài
CL:部 [bu4], 出 [chu1]
喜劇 喜剧 phát âm tiếng Việt:
[xi3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
comedy
CL:部[bu4],出[chu1]
喜力 喜力
喜吟吟 喜吟吟
喜喜歡歡 喜喜欢欢
喜壽 喜寿
喜大普奔 喜大普奔
喜好 喜好