中文 Trung Quốc
喜好
喜好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích
thích
để thích
cho tình yêu
một trong những sở thích
sở thích
喜好 喜好 phát âm tiếng Việt:
[xi3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to like
fond of
to prefer
to love
one's tastes
preference
喜娘 喜娘
喜子 喜子
喜孜孜 喜孜孜
喜山白眉朱雀 喜山白眉朱雀
喜山紅眉朱雀 喜山红眉朱雀
喜山鵟 喜山鵟