中文 Trung Quốc
唔好睇
唔好睇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hấp dẫn (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 不好看 [bu4 hao3 kan4]
唔好睇 唔好睇 phát âm tiếng Việt:
[wu2 hao3 di4]
Giải thích tiếng Anh
unattractive (Cantonese)
Mandarin equivalent: 不好看[bu4 hao3 kan4]
唕 唣
唘 啓
唚 吣
唣 唣
唧 唧
唧咕 唧咕