中文 Trung Quốc
唔
唔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh (biểu hiện của bản thoả thuận hoặc bất ngờ)
Không (Quảng Đông)
唔 唔 phát âm tiếng Việt:
[wu2]
Giải thích tiếng Anh
oh (expression of agreement or surprise)
(Cantonese) not
唔好睇 唔好睇
唕 唣
唘 啓
唞 唞
唣 唣
唧 唧