中文 Trung Quốc
唐納
唐纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tanner (tên)
唐納 唐纳 phát âm tiếng Việt:
[tang2 na4]
Giải thích tiếng Anh
Tanner (name)
唐納德 唐纳德
唐納德·川普 唐纳德·川普
唐紹儀 唐绍仪
唐老鴨 唐老鸭
唐肅宗 唐肃宗
唐裝 唐装