中文 Trung Quốc
唐裝
唐装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phù hợp với đường (truyền thống Trung Quốc áo)
唐裝 唐装 phát âm tiếng Việt:
[Tang2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
Tang suit (traditional Chinese jacket)
唐詩 唐诗
唐詩三百首 唐诗三百首
唐順宗 唐顺宗
唐高祖 唐高祖
唐高祖李淵 唐高祖李渊
唑 唑