中文 Trung Quốc
唐海縣
唐海县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Tanghai ở Tangshan 唐山 [Tang2 shan1], Hebei
唐海縣 唐海县 phát âm tiếng Việt:
[Tang2 hai3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Tanghai county in Tangshan 唐山[Tang2 shan1], Hebei
唐狗 唐狗
唐玄宗 唐玄宗
唐璜 唐璜
唐穆宗 唐穆宗
唐突 唐突
唐納 唐纳