中文 Trung Quốc
唇讀
唇读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lip-read
lipreading
唇讀 唇读 phát âm tiếng Việt:
[chun2 du2]
Giải thích tiếng Anh
to lip-read
lipreading
唇音 唇音
唇顎裂 唇颚裂
唇齒 唇齿
唇齒音 唇齿音
唈 唈
唉 唉