中文 Trung Quốc
吹灰
吹灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thổi bụi
吹灰 吹灰 phát âm tiếng Việt:
[chui1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
to blow away dust
吹灰之力 吹灰之力
吹熄 吹熄
吹燈拔蠟 吹灯拔蜡
吹牛拍馬 吹牛拍马
吹牛皮 吹牛皮
吹竽手 吹竽手