中文 Trung Quốc
吹灰之力
吹灰之力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là dễ dàng như chiếc bánh
吹灰之力 吹灰之力 phát âm tiếng Việt:
[chui1 hui1 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
as easy as pie
吹熄 吹熄
吹燈拔蠟 吹灯拔蜡
吹牛 吹牛
吹牛皮 吹牛皮
吹竽手 吹竽手
吹笛者 吹笛者