中文 Trung Quốc- 協管
- 协管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hỗ trợ trong việc quản lý (ví dụ như cảnh sát hay đám đông kiểm soát giao thông)
- để quản lý
協管 协管 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to assist in managing (e.g. traffic police or crowd control)
- to steward