中文 Trung Quốc
  • 協管 繁體中文 tranditional chinese協管
  • 协管 简体中文 tranditional chinese协管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ trong việc quản lý (ví dụ như cảnh sát hay đám đông kiểm soát giao thông)
  • để quản lý
協管 协管 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 guan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to assist in managing (e.g. traffic police or crowd control)
  • to steward