中文 Trung Quốc
協管員
协管员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trợ lý
quản lý
協管員 协管员 phát âm tiếng Việt:
[xie2 guan3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
assistant manager
steward
協約 协约
協約國 协约国
協調 协调
協調人 协调人
協調員 协调员
協議 协议