中文 Trung Quốc
  • 協商會議 繁體中文 tranditional chinese協商會議
  • 协商会议 简体中文 tranditional chinese协商会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hội nghị Hiệp thương (địa điểm chính trị trong chế độ cộng sản đầu)
  • cuộc họp tư vấn
  • Hội thảo luận
協商會議 协商会议 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 shang1 hui4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • consultative conference (political venue during early communist rule)
  • consultative meeting
  • deliberative assembly