中文 Trung Quốc
協商會議
协商会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hội nghị Hiệp thương (địa điểm chính trị trong chế độ cộng sản đầu)
- cuộc họp tư vấn
- Hội thảo luận
協商會議 协商会议 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- consultative conference (political venue during early communist rule)
- consultative meeting
- deliberative assembly