中文 Trung Quốc
可耕地
可耕地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cultivable
可耕地 可耕地 phát âm tiếng Việt:
[ke3 geng1 di4]
Giải thích tiếng Anh
cultivable
可能 可能
可能性 可能性
可蘭經 可兰经
可行 可行
可行性 可行性
可行性研究 可行性研究