中文 Trung Quốc
可數集
可数集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp đếm được (toán học).
thiết lập denumerable
可數集 可数集 phát âm tiếng Việt:
[ke3 shu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
countable set (math.)
denumerable set
可是 可是
可有可無 可有可无
可望 可望
可望有成 可望有成
可望而不可即 可望而不可即
可望而不可及 可望而不可及