中文 Trung Quốc
  • 句號 繁體中文 tranditional chinese句號
  • 句号 简体中文 tranditional chinese句号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai đoạn (punct.)
句號 句号 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • period (punct.)