中文 Trung Quốc
句群
句群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
discourse
Nhóm câu với ý nghĩa rõ ràng
câu chuyện
句群 句群 phát âm tiếng Việt:
[ju4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
discourse
group of sentences with clear meaning
narrative
句號 句号
句讀 句读
句逗 句逗
句驪河 句骊河
另 另
另一 另一