中文 Trung Quốc
句句實話
句句实话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói một cách trung thực (thành ngữ)
句句實話 句句实话 phát âm tiếng Việt:
[ju4 ju4 shi2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to speak honestly (idiom)
句型 句型
句子 句子
句容 句容
句式 句式
句數 句数
句法 句法