中文 Trung Quốc
句子
句子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu
CL:個|个 [ge4]
句子 句子 phát âm tiếng Việt:
[ju4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sentence
CL:個|个[ge4]
句容 句容
句容市 句容市
句式 句式
句法 句法
句法分析 句法分析
句法意識 句法意识