中文 Trung Quốc
半托
半托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc ban ngày
半托 半托 phát âm tiếng Việt:
[ban4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
day care
半拉 半拉
半拱 半拱
半排出期 半排出期
半數 半数
半數以上 半数以上
半文盲 半文盲