中文 Trung Quốc
受夠
受够
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã có đủ của
để được chán với
đã có một điền vào của
受夠 受够 phát âm tiếng Việt:
[shou4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to have had enough of
to be fed up with
to have had one's fill of
受孕 受孕
受害 受害
受害人 受害人
受寒 受寒
受審 受审
受寵 受宠