中文 Trung Quốc
取回
取回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truy xuất
取回 取回 phát âm tiếng Việt:
[qu3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to retrieve
取巧 取巧
取得 取得
取得一致 取得一致
取悅 取悦
取捨 取舍
取景器 取景器