中文 Trung Quốc
取出
取出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra
để trích xuất
để đề ra
取出 取出 phát âm tiếng Việt:
[qu3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to take out
to extract
to draw out
取勝 取胜
取名 取名
取向 取向
取巧 取巧
取得 取得
取得一致 取得一致