中文 Trung Quốc
取
取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để có được
để lựa chọn
để lấy
取 取 phát âm tiếng Việt:
[qu3]
Giải thích tiếng Anh
to take
to get
to choose
to fetch
取之不盡,用之不竭 取之不尽,用之不竭
取代 取代
取保候審 取保候审
取其精華 取其精华
取其精華,去其糟粕 取其精华,去其糟粕
取出 取出