中文 Trung Quốc
反生物戰
反生物战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc phòng sinh học (chiến tranh)
反生物戰 反生物战 phát âm tiếng Việt:
[fan3 sheng1 wu4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
biological (warfare) defense
反用換流器 反用换流器
反白 反白
反目 反目
反省 反省
反知識 反知识
反社會 反社会