中文 Trung Quốc
反知識
反知识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống trí tuệ
反知識 反知识 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhi1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
anti-intellectual
反社會 反社会
反社會行為 反社会行为
反科學 反科学
反粒子 反粒子
反美 反美
反義 反义