中文 Trung Quốc
友誼峰
友谊峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mt Friendship, đỉnh cao nhất của dãy núi Altai
友誼峰 友谊峰 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Mt Friendship, the highest peak of the Altai mountains
友誼縣 友谊县
友誼萬歲 友谊万岁
友誼賽 友谊赛
友邦 友邦
友邦保險公司 友邦保险公司
反 反