中文 Trung Quốc
升旗儀式
升旗仪式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ nuôi Lễ
升旗儀式 升旗仪式 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 qi2 yi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
flag raising ceremony
升格 升格
升汞 升汞
升溫 升温
升結腸 升结肠
升職 升职
升華 升华