中文 Trung Quốc
升汞
升汞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mercuric clorua (HgCl)
升汞 升汞 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 gong3]
Giải thích tiếng Anh
mercuric chloride (HgCl)
升溫 升温
升級 升级
升結腸 升结肠
升華 升华
升號 升号
升起 升起