中文 Trung Quốc
即刻
即刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
即刻 即刻 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
immediately
instant
instantly
即可 即可
即墨 即墨
即墨市 即墨市
即將 即将
即將來臨 即将来临
即席 即席