中文 Trung Quốc
即將
即将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào đêm trước của
để về để
là trên bờ vực của
即將 即将 phát âm tiếng Việt:
[ji2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
on the eve of
to be about to
to be on the verge of
即將來臨 即将来临
即席 即席
即或 即或
即日 即日
即早 即早
即時 即时