中文 Trung Quốc
  • 占地 繁體中文 tranditional chinese占地
  • 占地 简体中文 tranditional chinese占地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mất không gian
  • để chiếm (không gian)
占地 占地 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take up space
  • to occupy (space)