中文 Trung Quốc- 占地面積
- 占地面积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- diện tích sàn
- chiếm đóng khu vực
- dấu chân (của một tòa nhà, mảnh thiết bị vv)
占地面積 占地面积 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- floor area
- occupied area
- footprint (of a building, piece of equipment etc)