中文 Trung Quốc
  • 博得 繁體中文 tranditional chinese博得
  • 博得 简体中文 tranditional chinese博得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giành chiến thắng
  • để đạt được
博得 博得 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to win
  • to gain