中文 Trung Quốc
博得
博得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng
để đạt được
博得 博得 phát âm tiếng Việt:
[bo2 de2]
Giải thích tiếng Anh
to win
to gain
博德 博德
博德利圖書館 博德利图书馆
博愛 博爱
博愛座 博爱座
博愛縣 博爱县
博拉博拉島 博拉博拉岛