中文 Trung Quốc
博愛座
博爱座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên ghế (trên một xe buýt vv) (Tw)
博愛座 博爱座 phát âm tiếng Việt:
[bo2 ai4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
priority seat (on a bus etc) (Tw)
博愛縣 博爱县
博拉博拉島 博拉博拉岛
博文 博文
博斯普魯斯 博斯普鲁斯
博斯沃思 博斯沃思
博斯騰湖 博斯腾湖