中文 Trung Quốc
  • 博弈 繁體中文 tranditional chinese博弈
  • 博弈 简体中文 tranditional chinese博弈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trò chơi (chẳng hạn như cờ vua, dice vv)
  • trò chơi có thưởng
  • cuộc thi
博弈 博弈 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • games (such as chess, dice etc)
  • gambling
  • contest