中文 Trung Quốc
博大
博大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất lớn
rộng
mở rộng
博大 博大 phát âm tiếng Việt:
[bo2 da4]
Giải thích tiếng Anh
enormous
broad
extensive
博大精深 博大精深
博學 博学
博學多才 博学多才
博客圈 博客圈
博客寫手 博客写手
博客話劇 博客话剧