中文 Trung Quốc
博學多才
博学多才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên bác và đa tài năng (thành ngữ); linh hoạt và có thể
博學多才 博学多才 phát âm tiếng Việt:
[bo2 xue2 duo1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
erudite and multi-talented (idiom); versatile and able
博客 博客
博客圈 博客圈
博客寫手 博客写手
博導 博导
博山 博山
博山區 博山区