中文 Trung Quốc
南韓
南韩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam Triều tiên
南韓 南韩 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 han2]
Giải thích tiếng Anh
South Korea
南飛過冬 南飞过冬
南魚座 南鱼座
南齊 南齐
単 単
博 博
博主 博主