中文 Trung Quốc
南非茶
南非茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rooibos trà
南非茶 南非茶 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 fei1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
rooibos tea
南非語 南非语
南面 南面
南韓 南韩
南魚座 南鱼座
南齊 南齐
南齊書 南齐书