中文 Trung Quốc
南越
南越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miền Nam Việt Nam
Nam Việt Nam
南越 南越 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 Yue4]
Giải thích tiếng Anh
South Vietnam
South Vietnamese
南轅北轍 南辕北辙
南迦巴瓦峰 南迦巴瓦峰
南通 南通
南通市 南通市
南達科他 南达科他
南達科他州 南达科他州