中文 Trung Quốc
南迦巴瓦峰
南迦巴瓦峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Namcha Barwa (Himalaya mountain)
南迦巴瓦峰 南迦巴瓦峰 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 jia1 Ba1 wa3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Namcha Barwa (Himalayan mountain)
南通 南通
南通地區 南通地区
南通市 南通市
南達科他州 南达科他州
南邊 南边
南邊兒 南边儿