中文 Trung Quốc
  • 南迦巴瓦峰 繁體中文 tranditional chinese南迦巴瓦峰
  • 南迦巴瓦峰 简体中文 tranditional chinese南迦巴瓦峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Namcha Barwa (Himalaya mountain)
南迦巴瓦峰 南迦巴瓦峰 phát âm tiếng Việt:
  • [Nan2 jia1 Ba1 wa3 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • Namcha Barwa (Himalayan mountain)