中文 Trung Quốc
南美洲
南美洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam Mỹ
南美洲 南美洲 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 mei3 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
South America
南腔北調 南腔北调
南膠河 南胶河
南航 南航
南芬區 南芬区
南苑 南苑
南荷蘭 南荷兰