中文 Trung Quốc
南航
南航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
China Southern Airlines
南航 南航 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 Hang2]
Giải thích tiếng Anh
China Southern Airlines
南芬 南芬
南芬區 南芬区
南苑 南苑
南莊 南庄
南莊鄉 南庄乡
南華 南华