中文 Trung Quốc
前鋸肌
前锯肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
serratus trước cơ (trên bên ngực)
前鋸肌 前锯肌 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ju4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
serratus anterior muscle (upper sides of the chest)
前鎮 前镇
前鎮區 前镇区
前門 前门
前門打虎,後門打狼 前门打虎,后门打狼
前門拒虎,後門進狼 前门拒虎,后门进狼
前面 前面