中文 Trung Quốc
前邊兒
前边儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 前邊|前边 [qian2 bian5]
前邊兒 前边儿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 bian5 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 前邊|前边[qian2 bian5]
前部 前部
前部皮層下損傷 前部皮层下损伤
前郭爾羅斯蒙古族自治縣 前郭尔罗斯蒙古族自治县
前郭鎮 前郭镇
前金 前金
前金區 前金区