中文 Trung Quốc
前部
前部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần phía trước
phần trước
前部 前部 phát âm tiếng Việt:
[qian2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
front part
front section
前部皮層下損傷 前部皮层下损伤
前郭爾羅斯蒙古族自治縣 前郭尔罗斯蒙古族自治县
前郭縣 前郭县
前金 前金
前金區 前金区
前鋒 前锋